Có 2 kết quả:
缺点 quē diǎn ㄑㄩㄝ ㄉㄧㄢˇ • 缺點 quē diǎn ㄑㄩㄝ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyết điểm, điểm còn thiếu
Từ điển Trung-Anh
(1) weak point
(2) fault
(3) shortcoming
(4) disadvantage
(5) CL:個|个[ge4]
(2) fault
(3) shortcoming
(4) disadvantage
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuyết điểm, điểm còn thiếu
Từ điển Trung-Anh
(1) weak point
(2) fault
(3) shortcoming
(4) disadvantage
(5) CL:個|个[ge4]
(2) fault
(3) shortcoming
(4) disadvantage
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0